peewit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
peewit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peewit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peewit.
Từ điển Anh Việt
peewit
/'pi:wit/ (peewit) /'pi:wit/
* danh từ
(động vật học) chim te te
tiếng hót của chim te te
(động vật học) mòng biển đầu đen ((cũng) pewit gull)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
peewit
Similar:
lapwing: large crested Old World plover having wattles and spurs
Synonyms: green plover, pewit
pewee: small olive-colored woodland flycatchers of eastern North America
Synonyms: peewee, pewit, wood pewee, Contopus virens