lapidary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lapidary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lapidary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lapidary.
Từ điển Anh Việt
lapidary
/'læpidəri/
* tính từ
(thuộc) đá
(thuộc) nghệ thuật chạm trổ đá, (thuộc) nghệ thuật khắc ngọc
ngắn gọn (văn phong)
* danh từ
thợ mài, thợ khắc ngọc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuật mài ngọc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lapidary
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
thợ khắc đá
thuộc đá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lapidary
an expert on precious stones and the art of cutting and engraving them
Synonyms: lapidarist
a skilled worker who cuts and engraves precious stones
Synonyms: lapidist
of or relating to precious stones or the art of working with them
the ring is of no lapidary value"- Lord Byron
lapidary art