lap covering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lap covering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lap covering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lap covering.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lap covering

    Similar:

    lap: the part of a piece of clothing that covers the thighs

    his lap was covered with food stains

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).