lavement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lavement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lavement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lavement.

Từ điển Anh Việt

  • lavement

    /'leivmənt/

    * danh từ

    (y học) sự rửa, sự thụt