lavoisier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lavoisier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lavoisier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lavoisier.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lavoisier
French chemist known as the father of modern chemistry; discovered oxygen and disproved the theory of phlogiston (1743-1794)
Synonyms: Antoine Lavoisier, Antoine Laurent Lavoisier
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).