antoine lavoisier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

antoine lavoisier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antoine lavoisier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antoine lavoisier.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • antoine lavoisier

    Similar:

    lavoisier: French chemist known as the father of modern chemistry; discovered oxygen and disproved the theory of phlogiston (1743-1794)

    Synonyms: Antoine Laurent Lavoisier

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).