toilet bowl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
toilet bowl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm toilet bowl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của toilet bowl.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
toilet bowl
* kỹ thuật
chậu xí
Từ điển Anh Anh - Wordnet
toilet bowl
the bowl of a toilet that can be flushed with water
Từ liên quan
- toilet
- toiletry
- toilette
- toilet bag
- toilet kit
- toilet-set
- toiletries
- toilet bowl
- toilet roll
- toilet room
- toilet seat
- toilet soap
- toilet unit
- toilet-roll
- toilet-room
- toilet paper
- toilet table
- toilet water
- toilet-glass
- toilet-paper
- toilet-table
- toilet-train
- toilet-water
- toilet powder
- toilet tissue
- toilet-powder
- toilet-service
- toilet-trained
- toilet articles
- toilet facility
- toilet training
- toilet-training
- toilet compartment