drudging nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
drudging nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drudging giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drudging.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
drudging
doing arduous or unpleasant work
drudging peasants
the bent backs of laboring slaves picking cotton
toiling coal miners in the black deeps
Synonyms: laboring, labouring, toiling
Similar:
labor: work hard
She was digging away at her math homework
Lexicographers drudge all day long
Synonyms: labour, toil, fag, travail, grind, drudge, dig, moil
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).