drudgingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

drudgingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drudgingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drudgingly.

Từ điển Anh Việt

  • drudgingly

    /'drʌdʤiɳli/

    * phó từ

    vất vả cực nhọc, như thân nô lệ, như thân trâu ngựa