descent path nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

descent path nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm descent path giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của descent path.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • descent path

    * kỹ thuật

    đường hạ độ cao

    đường xuống