ascension nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
ascension
/ə'senʃn/
* danh từ
sự lên
balloon ascension: sự bay lên bằng khí cầu
ascension to power: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự lên nắm chính quyền
ascension
sự tăng, sự tiến
right a. độ xích kinh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ascension
* kỹ thuật
sự bay lên
sự dâng lên
sự tăng
sự tiến
điện lạnh:
sự lên
cơ khí & công trình:
sự leo lên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ascension
(Christianity) celebration of the Ascension of Christ into heaven; observed on the 40th day after Easter
Synonyms: Ascension Day, Ascension of the Lord
(New Testament) the rising of the body of Jesus into heaven on the 40th day after his Resurrection
Synonyms: Ascension of Christ
(astronomy) the rising of a star above the horizon
Similar:
rise: a movement upward
they cheered the rise of the hot-air balloon
Antonyms: fall
rise: the act of changing location in an upward direction