ascension day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ascension day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ascension day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ascension day.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ascension day

    Similar:

    ascension: (Christianity) celebration of the Ascension of Christ into heaven; observed on the 40th day after Easter

    Synonyms: Ascension of the Lord

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).