acclivity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
acclivity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acclivity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acclivity.
Từ điển Anh Việt
acclivity
/ə'kliviti/
* danh từ
dốc ngược
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
acclivity
* kỹ thuật
độ dốc
độ nghiêng
mái dốc
mặt nghiêng
sườn dốc
xây dựng:
dốc đi lên