downstair nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

downstair nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm downstair giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của downstair.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • downstair

    Similar:

    downstairs: on or of lower floors of a building

    the downstairs (or downstair) phone

    Antonyms: upstairs

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).