upstairs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

upstairs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm upstairs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của upstairs.

Từ điển Anh Việt

  • upstairs

    /' p'ste z/

    * phó từ

    ở trên gác, ở tầng trên

    lên gác, lên tầng trên

    to walk upstairs: lên gác

    * tính từ

    (thuộc) tầng trên; ở trên gác, ở tầng trên

    an upstairs room: căn buồng ở tầng trên, căn buồng ở trên gác

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • upstairs

    * kỹ thuật

    ở trên (lầu)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • upstairs

    the part of a building above the ground floor

    no one was allowed to see the upstairs

    on or of upper floors of a building

    the upstairs maid

    an upstairs room

    Synonyms: upstair

    Antonyms: downstairs

    on a floor above

    they lived upstairs

    Synonyms: up the stairs, on a higher floor

    Antonyms: downstairs

    with respect to the mind

    she's a bit weak upstairs