downstairs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
downstairs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm downstairs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của downstairs.
Từ điển Anh Việt
downstairs
/'daun'steəz/
* tính từ
ở dưới nhàn, ở tầng dưới
* phó từ
xuống cầu thang, xuống gác
to go downstairs: xuống gác
ở dưới nhà, ở tầng dưới
* danh từ số nhiều
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tầng dưới (của một toà nhà)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
downstairs
on or of lower floors of a building
the downstairs (or downstair) phone
Synonyms: downstair
Antonyms: upstairs
on a floor below
the tenants live downstairs
Synonyms: down the stairs, on a lower floor, below
Antonyms: upstairs