downswing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
downswing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm downswing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của downswing.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
downswing
a swing downward of a golf club
Similar:
downturn: a worsening of business or economic activity
the market took a downturn
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).