downsizing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

downsizing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm downsizing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của downsizing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • downsizing

    * kinh tế

    rút nhỏ khổ

    sự thu

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    giảm cấp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • downsizing

    Similar:

    retrenchment: the reduction of expenditures in order to become financially stable

    Synonyms: curtailment

    downsize: dismiss from work

    three secretaries were downsized during the financial crisis

    downsize: make in a smaller size

    the car makers downsized the SUVs when fuel became very expensive

    downsize: reduce in size or number

    the company downsized its research staff