retrenchment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

retrenchment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retrenchment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retrenchment.

Từ điển Anh Việt

  • retrenchment

    /ri'trentʃmənt/

    * danh từ

    sự bớt, sự giảm bớt (tiền chi tiêu)

    sự bỏ bớt, sự cắt xén (một đoạn văn)

    (quân sự) sự đắp luỹ, sự xây thành

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • retrenchment

    * kinh tế

    cắt bớt chi tiêu

    giảm bớt chi phí

    giảm bớt chi tiêu

    sự giảm bớt chi tiêu

    sự siết lại (nền kinh tế)

    sự tiết kiệm

    tiết kiệm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • retrenchment

    entrenchment consisting of an additional interior fortification to prolong the defense

    the reduction of expenditures in order to become financially stable

    Synonyms: curtailment, downsizing