downward nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
downward nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm downward giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của downward.
Từ điển Anh Việt
downward
/'daunwəd/
* tính từ
xuống, đi xuống, trở xuống
downward tendency: chiều hướng đi xuống, trở xuống
downward tendency: chiều hướng đi xuống (giảm sút)
xuôi (dòng)
xuôi dòng thời gian, trở về sau
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
downward
* kỹ thuật
hạ xuống
xây dựng:
giảm dần
hướng xuống
Từ điển Anh Anh - Wordnet
downward
on or toward a surface regarded as a base
he lay face downward
the downward pull of gravity
Similar:
down: extending or moving from a higher to a lower place
the down staircase
the downward course of the stream
down: spatially or metaphorically from a higher to a lower level or position
don't fall down
rode the lift up and skied down
prices plunged downward
Synonyms: downwards, downwardly
Từ liên quan
- downward
- downwards
- downwardly
- downward bias
- downward drag
- downward flow
- downward change
- downward stroke
- downward erosion
- downward-arching
- downward-sloping
- downward borehole
- downward gradient
- downward condenser
- downward reference
- downward compatible
- downward enrichment
- downward denomination
- downward communication
- downward compatibility
- downward current (of air)
- downward leg of trajectory
- downward trend (of prices)