downwards nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

downwards nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm downwards giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của downwards.

Từ điển Anh Việt

  • downwards

    /'daunwədz/

    * phó từ

    xuống, đi xuống, trở xuống

    with head downwards: đầu cuối xuống

    xuôi (dòng)

    xuôi dòng thời gian, trở về sau

    from Queen Victoria downwards: từ triều đại Hoàng hậu Vích-to-ri-a trở về sau

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • downwards

    * kỹ thuật

    xuôi dòng

    xuống

    hóa học & vật liệu:

    đi xuống

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • downwards

    Similar:

    down: spatially or metaphorically from a higher to a lower level or position

    don't fall down

    rode the lift up and skied down

    prices plunged downward

    Synonyms: downward, downwardly

    Antonyms: up, upwards, upward, upwardly