downwards nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
downwards nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm downwards giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của downwards.
Từ điển Anh Việt
downwards
/'daunwədz/
* phó từ
xuống, đi xuống, trở xuống
with head downwards: đầu cuối xuống
xuôi (dòng)
xuôi dòng thời gian, trở về sau
from Queen Victoria downwards: từ triều đại Hoàng hậu Vích-to-ri-a trở về sau
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
downwards
* kỹ thuật
xuôi dòng
xuống
hóa học & vật liệu:
đi xuống