upwards nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
upwards nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm upwards giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của upwards.
Từ điển Anh Việt
upwards
/' pw d/
* tính từ
đi lên, hướng lên, lên
an upward glance: cái nhìn lên
* phó từ+ (upwards)
/' pw d/
lên, hướng lên, đi lên, về phía trên
to look upward: nhìn lên
hn, trên
children of five year and upward: trẻ lên năm và trên năm tuổi
upwards of
hn
upward of 50 people: hn 50 người
Từ điển Anh Anh - Wordnet
upwards
Similar:
up: spatially or metaphorically from a lower to a higher position
look up!
the music surged up
the fragments flew upwards
prices soared upwards
upwardly mobile
Antonyms: down, downwards, downward, downwardly
up: to a later time
they moved the meeting date up
from childhood upward
Synonyms: upward