downwardly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

downwardly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm downwardly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của downwardly.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • downwardly

    Similar:

    down: spatially or metaphorically from a higher to a lower level or position

    don't fall down

    rode the lift up and skied down

    prices plunged downward

    Synonyms: downwards, downward

    Antonyms: up, upwards, upward, upwardly

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).