upwardly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

upwardly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm upwardly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của upwardly.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • upwardly

    Similar:

    up: spatially or metaphorically from a lower to a higher position

    look up!

    the music surged up

    the fragments flew upwards

    prices soared upwards

    upwardly mobile

    Synonyms: upwards, upward

    Antonyms: down, downwards, downward, downwardly

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).