downward change nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

downward change nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm downward change giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của downward change.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • downward change

    * kỹ thuật

    ô tô:

    sự xuống số