downward compatibility nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

downward compatibility nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm downward compatibility giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của downward compatibility.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • downward compatibility

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tương thích trên dưới