downward gradient nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
downward gradient nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm downward gradient giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của downward gradient.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
downward gradient
* kỹ thuật
độ chênh lệch dần
độ dốc
độ nghiêng
građien giảm
Từ liên quan
- downward
- downwards
- downwardly
- downward bias
- downward drag
- downward flow
- downward change
- downward stroke
- downward erosion
- downward-arching
- downward-sloping
- downward borehole
- downward gradient
- downward condenser
- downward reference
- downward compatible
- downward enrichment
- downward denomination
- downward communication
- downward compatibility
- downward current (of air)
- downward leg of trajectory
- downward trend (of prices)