downward denomination nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
downward denomination nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm downward denomination giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của downward denomination.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
downward denomination
* kinh tế
đơn vị tiền tệ thu nhỏ
Từ liên quan
- downward
- downwards
- downwardly
- downward bias
- downward drag
- downward flow
- downward change
- downward stroke
- downward erosion
- downward-arching
- downward-sloping
- downward borehole
- downward gradient
- downward condenser
- downward reference
- downward compatible
- downward enrichment
- downward denomination
- downward communication
- downward compatibility
- downward current (of air)
- downward leg of trajectory
- downward trend (of prices)