downtown nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

downtown nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm downtown giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của downtown.

Từ điển Anh Việt

  • downtown

    /'dauntaun/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu buôn bán kinh doanh (của một thành phố)

    * tính từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) khu buôn bán kinh doanh, ở khu buôn bán kinh doanh (của một thành phố)

    * phó từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu buôn bán kinh doanh, về phía khu buôn bán kinh doanh

    đi vào thành phố (từ ngoài hay từ phía trên)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • downtown

    * kinh tế

    khu buôn bán kinh doanh (trong thành phố)

    trung tâm thành phố

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • downtown

    of or located in the lower part of a town, or in the business center

    downtown Manhattan

    delinquents roaming the downtown streets

    Antonyms: uptown

    toward or in the lower or central part of town

    Antonyms: uptown

    Similar:

    business district: the central area or commercial center of a town or city

    the heart of Birmingham's downtown