business district nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

business district nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm business district giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của business district.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • business district

    * kinh tế

    khu thương mại

    * kỹ thuật

    khu buôn bán

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • business district

    the central area or commercial center of a town or city

    the heart of Birmingham's downtown

    Synonyms: downtown