business call nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

business call nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm business call giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của business call.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • business call

    * kinh tế

    cuộc thăm viếng kinh doanh

    cuộc viếng thăm kinh doanh