business agent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
business agent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm business agent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của business agent.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
business agent
* kinh tế
đại diện thương mại
người đại diện
người đại lý
người đại lý kinh doanh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
business agent
an agent who handles business affairs for another; especially one who deals with employers
Từ liên quan
- business
- businessman
- businessmen
- business day
- business dip
- business end
- business law
- business man
- business tax
- businesslike
- business area
- business bank
- business book
- business call
- business card
- business cost
- business data
- business days
- business deal
- business done
- business firm
- business fund
- business game
- business life
- business line
- business loan
- business mind
- business news
- business plan
- business risk
- business suit
- business tout
- business town
- business trip
- business unit
- business user
- business zone
- business-like
- businesswoman
- business agent
- business audit
- business crime
- business cycle
- business diary
- business field
- business giant
- business goals
- business group
- business guide
- business guild