business game nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

business game nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm business game giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của business game.

Từ điển Anh Việt

  • business game

    (Tech) trò chơi kinh doanh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • business game

    * kinh tế

    sách lược quản lý kinh doanh

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    trò chơi thương mại