business risk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

business risk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm business risk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của business risk.

Từ điển Anh Việt

  • Business risk

    (Econ) Rủi ro kinh doanh

    + Xem CORPORATE RISK.