business days nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

business days nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm business days giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của business days.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • business days

    * kinh tế

    ngày làm việc