business data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

business data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm business data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của business data.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • business data

    * kinh tế

    tư liệu nghiệp vụ

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    dữ liệu thương mại