business life nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

business life nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm business life giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của business life.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • business life

    a career in industrial or commercial or professional activities

    Synonyms: professional life

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).