business card nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

business card nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm business card giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của business card.

Từ điển Anh Việt

  • business card

    * danh từ

    danh thiếp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • business card

    * kinh tế

    danh thiếp kinh doanh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • business card

    a card on which are printed the person's name and business affiliation