business cost nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

business cost nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm business cost giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của business cost.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • business cost

    * kinh tế

    phí tổn doanh nghiệp