uptown nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

uptown nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uptown giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uptown.

Từ điển Anh Việt

  • uptown

    /' p'taun/

    * tính từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) phố trên; ở phố trên

    * phó từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ở phố trên ((thường) là phố ở khu không buôn bán)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • uptown

    a residential part of town away from the central commercial district

    of or located in the upper part of a town

    uptown residential areas

    Antonyms: downtown

    toward or in the upper part of town

    Antonyms: downtown