down-bow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
down-bow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm down-bow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của down-bow.
Từ điển Anh Việt
down-bow
* danh từ
(âm nhạc) việc kéo vĩ cầm xuống
Từ điển Anh Anh - Wordnet
down-bow
a downward stroke from the heel to the tip of the bow