mongolian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mongolian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mongolian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mongolian.

Từ điển Anh Việt

  • mongolian

    /'mɔɳgɔl/ (Mongolian) /mɔɳ'gouljən/

    * tính từ

    (thuộc) Mông-c

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mongolian

    a family of Altaic language spoken in Mongolia

    Synonyms: Mongolic, Mongolic language

    of or relating to the modern Mongolian People's Republic

    the Mongolian embassy

    Similar:

    mongol: a member of the nomadic peoples of Mongolia

    mongol: of or relating to the region of Mongolia or its people or their languages or cultures

    the Mongol invaders

    a Mongolian pony

    Mongolian syntax strongly resembles Korean syntax