mongolic language nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mongolic language nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mongolic language giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mongolic language.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mongolic language

    Similar:

    mongolian: a family of Altaic language spoken in Mongolia

    Synonyms: Mongolic

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).