yuan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
yuan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yuan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yuan.
Từ điển Anh Việt
yuan
* danh từ
(lịch sử TrungHoa) Nhà Nguyên (1271 - 1368)
đơn vị tiền tệ của Đài Loan
* danh từ
(lịch sử TrungHoa) Nhà Nguyên (1271 - 1368)
đơn vị tiền tệ của Đài Loan
Từ điển Anh Anh - Wordnet
yuan
the basic unit of money in China
Synonyms: kwai
the imperial dynasty of China from 1279 to 1368
Synonyms: Yuan dynasty, Mongol dynasty