mongoloid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mongoloid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mongoloid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mongoloid.
Từ điển Anh Việt
mongoloid
* tính từ
có đặc tính của người Mông Cổ (tay to, da vàng)
có đặc tính của hội chứng Down
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mongoloid
a member of the Mongoloid race
a person suffering from Down syndrome (no longer used technically in this sense)
characteristic of or resembling a Mongol
the mongoloid epicanthic fold
of or pertaining to or characteristic of one of the traditional racial division of humankind including especially peoples of central and eastern Asia
of or relating to or suffering from Down syndrome;