tartuffe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tartuffe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tartuffe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tartuffe.

Từ điển Anh Việt

  • tartuffe

    /tɑ:'tuf/ (Tartuffe) /tɑ:'tuf/

    * danh từ

    người giả nhân giả nghĩa, người đạo đức giả

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tartuffe

    a hypocrite who pretends to religious piety (after the protagonist in a play by Moliere)

    Synonyms: Tartufe