sourish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sourish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sourish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sourish.

Từ điển Anh Việt

  • sourish

    /'sauəriʃ/

    * tính từ

    hơi chua, nhơn nhớt chua

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sourish

    * kinh tế

    hơi chua

    * kỹ thuật

    hơi chua

    hóa học & vật liệu:

    chua chua

    thuộc axit

Từ điển Anh Anh - Wordnet