tartrate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tartrate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tartrate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tartrate.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tartrate
a salt or ester of tartaric acid
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).