mistiming nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mistiming nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mistiming giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mistiming.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mistiming

    Similar:

    anachronism: something located at a time when it could not have existed or occurred

    Synonyms: misdating

    mistime: time incorrectly

    She mistimed the marathon runner

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).