mistral nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mistral nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mistral giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mistral.

Từ điển Anh Việt

  • mistral

    /'mistrəl/

    * danh từ

    gió mixtran

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mistral

    a strong north wind that blows in France during the winter